Sẹo lồi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sẹo lồi là dạng sẹo tăng sinh quá mức khi collagen tích tụ không kiểm soát sau tổn thương khiến mô da dày lên và biến dạng rõ theo thời gian. Tình trạng này khác với sẹo phì đại vì sẹo lồi thường lan ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu và ít có khả năng tự thoái triển lâu dài.

Khái niệm sẹo lồi

Sẹo lồi là dạng sẹo tăng sinh quá mức khi mô liên kết bị kích thích mạnh trong quá trình phục hồi sau tổn thương. Tình trạng này đặc trưng bởi sự tích tụ collagen vượt xa nhu cầu sửa chữa mô. Sẹo lồi không chỉ thay đổi cấu trúc da mà còn gây biến dạng thẩm mỹ rõ rệt, thường xuất hiện sau các chấn thương nhỏ như trầy xước, phẫu thuật, bỏng nhẹ hoặc xỏ khuyên. Sự hình thành kéo dài nhiều tháng và có xu hướng tồn tại dai dẳng.

Sẹo lồi có hình dạng khối nổi, ranh giới rõ, bề mặt căng bóng và tăng kích thước theo thời gian. Màu sắc có thể thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển, từ hồng, đỏ đến nâu sậm. Cảm giác ngứa, châm chích hoặc đau nhẹ thường đi kèm, đặc biệt trong giai đoạn sẹo tăng trưởng mạnh. Về mặt mô học, cấu trúc collagen trong sẹo lồi xếp thành bó dày, chạy xoắn và không theo trật tự sinh lý thông thường.

Dưới đây là bảng mô tả ngắn về sự khác biệt giữa mô da bình thường và mô sẹo lồi:

Đặc điểm Mô da bình thường Mô sẹo lồi
Cấu trúc collagen Xếp song song, trật tự Dày, xoắn, phân tán không đều
Mật độ tế bào Ổn định Tăng sinh nguyên bào sợi
Khả năng tự thoái triển Không áp dụng Hiếm khi xảy ra

Cơ chế hình thành

Sự phát triển của sẹo lồi liên quan đến mất cân bằng nghiêm trọng giữa tổng hợp và phân hủy collagen trong mô liên kết. Khi da bị tổn thương, cơ thể kích hoạt một chuỗi đáp ứng viêm nhằm sửa chữa mô. Trong một số trường hợp, quá trình này trở nên quá mức do tín hiệu phân tử rối loạn, dẫn đến sản xuất collagen không được điều hòa. Các yếu tố như TGF-β và PDGF được ghi nhận hoạt hóa mạnh, thúc đẩy nguyên bào sợi tăng sinh và tiết collagen liên tục.

Một mô hình mô phỏng cơ bản có thể biểu diễn bằng phương trình:

dCdt=kskdC \frac{dC}{dt} = k_s - k_d C

C đại diện cho nồng độ collagen trong mô, k_s mô tả tốc độ tổng hợp và k_d phản ánh mức phân hủy. Khi k_s vượt quá k_d trong thời gian dài, lượng collagen tích tụ vượt ngưỡng kiểm soát và tạo thành sẹo lồi. Mặc dù đây chỉ là mô hình đơn giản hóa, nó vẫn cho thấy rõ sự mất cân bằng động giữa sản xuất và phân giải.

Cơ chế này còn chịu ảnh hưởng của nhiều đường tín hiệu tế bào khác. Một số nghiên cứu ghi nhận sự tăng biểu hiện của gen liên quan đến viêm mạn tính và ức chế apoptosis của nguyên bào sợi. Điều này giải thích vì sao sẹo lồi duy trì sự tăng trưởng ngay cả khi vết thương ban đầu đã lành.

Yếu tố nguy cơ

Nhiều yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ hình thành sẹo lồi, trong đó di truyền được xem là yếu tố nổi bật. Người có người thân trực hệ từng bị sẹo lồi thường có khả năng mắc cao hơn. Da sẫm màu cũng liên quan đến nguy cơ tăng do mật độ melanocyte và hoạt động miễn dịch tại mô da có sự khác biệt. Độ tuổi thanh thiếu niên và người trẻ dưới 30 tuổi là nhóm có tỷ lệ xuất hiện sẹo lồi cao do da đang trong giai đoạn hoạt động mạnh về sinh học.

Vị trí giải phẫu đóng vai trò quan trọng. Một số khu vực nhạy cảm hơn với sẹo lồi như:

  • Ngực
  • Vai
  • Lưng trên
  • Dái tai, đặc biệt sau xỏ khuyên

Các yếu tố môi trường cũng góp phần như nhiễm trùng vết thương, chăm sóc sai cách, cọ sát hoặc kích ứng kéo dài. Những yếu tố này làm tăng thời gian viêm và khiến nguyên bào sợi hoạt động mạnh hơn mức cần thiết.

Đặc điểm lâm sàng

Sẹo lồi có biểu hiện lâm sàng khá đặc trưng, do đó dễ nhận diện. Khối sẹo thường nổi rõ trên bề mặt da, có đường viền nhô lên và cứng chắc khi sờ. Màu sắc thay đổi theo thời gian và theo phản ứng viêm bên dưới. Trong giai đoạn sớm, vùng sẹo có thể đỏ hoặc hồng. Khi trưởng thành, màu nâu hoặc nâu sậm trở nên phổ biến hơn, đặc biệt ở người có sắc tố da cao.

Kích thước sẹo tăng dần và có thể lan rộng ngoài ranh giới vết thương ban đầu. Cảm giác ngứa, đau nhẹ, nóng rát hoặc căng da thường xuất hiện, nhất là khi sẹo đang trong pha tăng sinh mạnh. Một số bệnh nhân mô tả cảm giác châm chích dai dẳng kéo dài hàng tháng. Những triệu chứng này ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hằng ngày.

Dưới đây là bảng mô tả ngắn giúp phân tích các dấu hiệu phổ biến:

Dấu hiệu Mô tả
Độ nổi Cao hơn mặt da, ranh giới rõ
Màu sắc Hồng, đỏ, nâu hoặc nâu đậm
Triệu chứng kèm theo Ngứa, đau, căng tức, cảm giác khó chịu kéo dài
Khả năng lan rộng Vượt ra ngoài vị trí tổn thương ban đầu

Phân biệt sẹo lồi và sẹo phì đại

Việc phân biệt sẹo lồi và sẹo phì đại giữ vai trò quan trọng trong đánh giá lâm sàng và xây dựng phác đồ điều trị. Sẹo lồi vượt khỏi ranh giới tổn thương ban đầu, tăng trưởng kéo dài và hiếm khi tự nhỏ lại. Sẹo phì đại chỉ nằm trong phạm vi vết thương và có xu hướng giảm kích thước theo thời gian. Hai loại sẹo này chia sẻ một số đặc điểm chung như tăng sinh collagen và thay đổi màu sắc da, nhưng ý nghĩa điều trị lại khác nhau.

Sẹo lồi thường dày hơn, cứng hơn và thời gian tăng trưởng kéo dài hơn nhiều. Chúng khó đáp ứng với các phương pháp đơn lẻ như tiêm steroid hoặc laser và dễ tái phát sau can thiệp. Ngược lại, sẹo phì đại có khả năng đáp ứng tốt hơn với các biện pháp điều trị bảo tồn và thường cải thiện trong vòng 12 đến 18 tháng.

Bảng dưới đây trình bày các khác biệt quan trọng giúp nhận diện nhanh:

Đặc điểm Sẹo lồi Sẹo phì đại
Phạm vi tăng trưởng Vượt khỏi ranh giới vết thương Giới hạn trong vết thương
Khả năng thoái triển Hiếm Tương đối phổ biến
Thời gian phát triển Kéo dài nhiều năm Giảm dần sau vài tháng
Khả năng tái phát Cao Thấp hơn

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán sẹo lồi chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng. Hình dạng, màu sắc, độ nổi và tốc độ phát triển là các yếu tố được ưu tiên đánh giá. Bác sĩ quan sát sự lan rộng của mô sẹo, tính chất cứng hay mềm, triệu chứng kèm theo và vị trí xuất hiện. Nhờ tính chất đặc trưng, đa số trường hợp có thể được xác định mà không cần các xét nghiệm bổ sung.

Trong những trường hợp có biểu hiện bất thường như tăng sinh quá nhanh, không tương ứng tiền sử tổn thương hoặc nghi ngờ u mô mềm, chẩn đoán hình ảnh được ứng dụng. Siêu âm da độ phân giải cao giúp đánh giá độ dày mô sẹo, cấu trúc collagen và mức độ xâm lấn. Sinh thiết được chỉ định khi cần loại trừ các bệnh lý ác tính nhưng không thường xuyên vì có thể kích thích tạo thêm sẹo. Tham khảo hướng dẫn của Học viện Da liễu Hoa Kỳ tại AAD.

Dưới đây là một số dấu hiệu hỗ trợ trong chẩn đoán:

  • Sẹo kéo dài nhiều tháng và không có dấu hiệu thoái triển.
  • Sẹo vượt khỏi ranh giới tổn thương ban đầu.
  • Có triệu chứng ngứa, đau hoặc khó chịu kéo dài.
  • Màu sắc thay đổi từ đỏ sang nâu đậm theo thời gian.

Các phương pháp điều trị

Điều trị sẹo lồi là thách thức vì tỉ lệ tái phát cao. Không có phương pháp đơn lẻ nào phù hợp cho tất cả bệnh nhân. Các phác đồ hiện nay thường kết hợp nhiều kỹ thuật nhằm giảm kích thước sẹo, cải thiện triệu chứng và ngăn chặn sự tăng sinh.

Phương pháp được dùng phổ biến gồm:

  • Tiêm corticosteroid nội tổn thương: Kìm hãm tăng sinh collagen và giảm viêm. Tiêm lặp lại mỗi 4 đến 6 tuần.
  • Laser trị liệu: Laser nhuộm xung (PDL) giúp giảm đỏ, còn fractional laser hỗ trợ tái tạo bề mặt.
  • Áp lạnh: Nitơ lỏng làm phá hủy mô tăng sinh và giảm độ dày sẹo.
  • Băng ép và gel silicone: Giảm căng mô và điều hòa độ ẩm bề mặt.
  • Phẫu thuật: Thường kết hợp với xạ trị liều thấp trong vòng 24 giờ để giảm tái phát.

Hướng dẫn lâm sàng từ NCBI cung cấp thêm thông tin chi tiết về chỉ định từng phương pháp tại NCBI Bookshelf.

Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn về ưu điểm và hạn chế:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Tiêm corticosteroid Hiệu quả giảm kích thước nhanh Đau, mỏng da, thay đổi sắc tố
Laser Cải thiện thẩm mỹ tốt Cần nhiều buổi điều trị
Áp lạnh Giảm độ dày rõ rệt Nguy cơ phồng rộp, đổi màu da
Phẫu thuật Loại bỏ sẹo ngay lập tức Cần kết hợp phương pháp khác để tránh tái phát

Hiệu quả và hạn chế của điều trị

Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào cơ địa, vị trí sẹo và phương pháp được sử dụng. Kết quả càng cao khi kết hợp nhiều kỹ thuật thay vì áp dụng một biện pháp đơn lẻ. Sẹo lồi ở ngực và vai thường khó đáp ứng hơn so với dái tai. Tỉ lệ tái phát dao động rất lớn, từ 20 đến 80 phần trăm tùy phương pháp. Phẫu thuật đơn thuần có thể tái phát trên 50 phần trăm, trong khi phẫu thuật kết hợp xạ trị có thể giảm xuống còn dưới 20 phần trăm.

Các tác dụng phụ có thể gặp gồm đau, thâm da, teo da, hoặc tăng sắc tố sau viêm. Điều này đòi hỏi theo dõi sát sao và điều chỉnh phác đồ kịp thời. Bệnh nhân cần duy trì điều trị lâu dài vì mô sẹo lồi có xu hướng hoạt động mạnh nhiều tháng sau can thiệp.

Điều trị sẹo lồi thường theo chiến lược từng bước:

  1. Kiểm soát triệu chứng như ngứa hoặc đau.
  2. Giảm kích thước và độ dày mô sẹo bằng biện pháp xâm lấn thấp.
  3. Can thiệp chuyên sâu khi các bước trước không hiệu quả.
  4. Ngăn ngừa tái phát bằng silicone gel hoặc liệu pháp duy trì.

Phòng ngừa

Phòng ngừa tốt giúp giảm đáng kể nguy cơ xuất hiện sẹo lồi, đặc biệt ở người có cơ địa dễ tạo sẹo. Việc tránh xỏ khuyên tai hoặc tránh các thủ thuật thẩm mỹ gây tổn thương da là biện pháp quan trọng. Khi có vết thương, cần giữ sạch, hạn chế cọ sát và tránh để viêm kéo dài. Chăm sóc phù hợp trong 4 đến 8 tuần đầu giúp giảm nguy cơ hình thành sẹo bất thường sau này.

Sử dụng gel silicone hoặc băng ép sau phẫu thuật là biện pháp được nhiều bác sĩ khuyến nghị. Các sản phẩm này giúp điều hòa độ ẩm, giảm căng mô và hạn chế tăng sinh collagen. Bệnh nhân cần sử dụng liên tục từ 8 đến 12 giờ mỗi ngày trong nhiều tuần để đạt hiệu quả tối ưu.

Dưới đây là danh sách khuyến nghị phòng ngừa:

  • Tránh xỏ khuyên nếu có tiền sử sẹo lồi.
  • Giữ vết thương sạch, khô và được theo dõi kỹ.
  • Không tự ý bóc vảy hay tác động mạnh vào vùng da đang lành.
  • Sử dụng silicone gel sớm nếu có nguy cơ cao.

Hướng nghiên cứu hiện nay

Nhiều hướng nghiên cứu mới đang mở ra triển vọng cải thiện điều trị sẹo lồi. Các liệu pháp nhắm trúng đích được chú ý, trong đó ức chế TGF-β là một trong những mục tiêu nổi bật vì yếu tố này đóng vai trò trung tâm trong tăng sinh collagen. RNA can thiệp (RNAi) cũng được thử nghiệm nhằm giảm biểu hiện các gen điều hòa tăng sinh nguyên bào sợi.

Vật liệu sinh học như hydrogel, scaffold mô mềm và màng sinh học điều hòa vi môi trường vết thương đang được phát triển để hỗ trợ tái tạo mô theo hướng sinh lý hơn. Một số nghiên cứu đang đánh giá khả năng sử dụng tế bào gốc để điều chỉnh đáp ứng mô và giảm nguy cơ hình thành sẹo bất thường.

Dưới đây là các hướng nghiên cứu nổi bật:

  • Ức chế tín hiệu TGF-β và các phân tử liên quan.
  • Ứng dụng RNAi để điều hòa tăng sinh mô sẹo.
  • Phát triển vật liệu sinh học kiểm soát vi môi trường.
  • Khai thác tế bào gốc và liệu pháp miễn dịch.

Tài liệu tham khảo

  1. American Academy of Dermatology. Keloids Overview. https://www.aad.org/public/diseases/a-z/keloids-overview
  2. National Center for Biotechnology Information. Keloid Pathophysiology and Management. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537058/
  3. Mayo Clinic. Keloid scar. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/keloid-scar/symptoms-causes/syc-20505668

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sẹo lồi:

Quản lý theo thời điểm: Vai trò của quản lý lợi nhuận thông qua hoạt động thực tế so với điều chỉnh dồn tích trong định giá SEO Dịch bởi AI
Accounting Review - Tập 91 Số 2 - Trang 559-586 - 2016
TÓM TẮT Chúng tôi đánh giá vai trò của cả việc điều chỉnh dồn tích (AM) và điều chỉnh hoạt động thực tế (RAM) trong việc thúc đẩy tình trạng thẩm định quá mức tại thời điểm phát hành cổ phiếu bổ sung (SEO). Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng việc quản lý lợi nhuận có mối liên hệ nhất quán và có thể dự đoán được nhất với tình trạng kém hoạt động của thị trường chứng khoán sau SEO khi nó được thúc ... hiện toàn bộ
mTOR như một mục tiêu điều trị tiềm năng cho việc điều trị các keloid và sẹo quá mức Dịch bởi AI
Experimental Dermatology - Tập 16 Số 5 - Trang 394-404 - 2007
Tóm tắt:  Keloid là một rối loạn fibroproliferative ở da đặc trưng bởi sự lắng đọng quá mức các thành phần của ma trận ngoại bào (ECM) như collagen, glycoprotein và fibronectin. Mục tiêu của rapamycin ở động vật có vú (mTOR) là một loại kinase serine/threonine, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các quá trình chuyển hóa và tỷ lệ tổng hợp. Các báo cáo công bố đã chỉ ra rằng mTOR là một yế... hiện toàn bộ
Murine roseolovirus does not accelerate amyloid-β pathology and human roseoloviruses are not over-represented in Alzheimer disease brains
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 Số 1 - 2022
AbstractBackgroundThe role of viral infection in Alzheimer Disease (AD) pathogenesis is an area of great interest in recent years. Several studies have suggested an association between the human roseoloviruses, HHV-6 and HHV-7, and AD. Amyloid-β (Aβ) plaques are a hallmark neuropathological finding of AD and were recently proposed to have an antimicrobial function in response to infection. Identif... hiện toàn bộ
Hiệu quả phương pháp tiêm phức hợp 5-fluorouracil và hyaluronidase trong điều trị sẹo lồi do bệnh trứng cá
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của tiêm phức hợp 5-fluorouracil và hyaluronidase trong điều trị sẹo lồi do bệnh trứng cá. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu trên 30 bệnh nhân ≥ 18 tuổi, bị sẹo lồi do bệnh trứng cá tại Bệnh viện Da liễu Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 8/2016 đến tháng 8/2017. Bệnh nhân đủ tiêu chuẩn được tiến hành điều trị: Bôi emla 5%®, 30 phút sau tiêm trong sẹo 5-fluorouracil và h... hiện toàn bộ
#Bệnh trứng cá #sẹo lồi #5-fluorouracil
Structural elucidation of glycosides from the seeds of Entada phaseoloides growing in Thua Thien Hue
Vietnam Journal of Science and Technology - Tập 57 Số 2 - 2019
Entada phaseoloides (L.) Merr. belongs to Fabaceae family and widely distributes throughout Vietnam, Thailand, Malaysia, Indonesia, Philippines, China, New Guinea, and Australia. In Vietnamese traditional medicine, the seeds of Entada phaseoloides were used for the treatment of stomachache, haemorrhoids, and hernia diseases. In this article, we report the isolation and structural elucidation of fo... hiện toàn bộ
#Entada phaseoloides #saponin #phaseoloideside C #phaseoloideside E #and acanthoside D
Intraosseous ganglion of styloid process of the radius due to scaphoid non-union
European Journal of Radiology Extra - Tập 58 - Trang 45-47 - 2006
Điều trị bệnh viêm nang lông decalvans bằng phương pháp xạ trị điều biến cường độ qua tomotherapy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 191 - Trang 883-888 - 2015
Bệnh viêm nang lông decalvans (FD) là một hình thức rụng tóc sẹo do trung tính nguyên phát, được đặc trưng lâm sàng bởi viêm nang lông mưng mủ mạn tính và thường có liên quan đến ngứa hoặc thậm chí đau. Việc điều trị bệnh FD thường gặp khó khăn. Trong bài báo này, chúng tôi báo cáo một trường hợp viêm nang lông decalvans khó chữa và đau, không đáp ứng với các liệu pháp kháng sinh và chống viêm, đã... hiện toàn bộ
#viêm nang lông decalvans #rụng tóc sẹo #xạ trị điều biến cường độ #tomotherapy #đau lõi tóc
Effect of seeds of Entada phaseoloides on chronic restrain stress in mice
Journal of Ayurveda and Integrative Medicine - Tập 11 - Trang 464-470 - 2020
Tổng số: 69   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7